1 |
chậm tiếncó trình độ giác ngộ hoặc trình độ phát triển chậm hơn, thấp hơn so với yêu cầu và đà tiến chung giúp đỡ người chậm tiến thành phần [..]
|
2 |
chậm tiến Kém hơn trình độ giác ngộ chung, hoặc đà phát triển chung. | : ''Thanh niên '''chậm tiến'''.'' | : ''Nước '''chậm tiến'''.''
|
3 |
chậm tiếntt. Kém hơn trình độ giác ngộ chung, hoặc đà phát triển chung: thanh niên chậm tiến nước chậm tiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm tiến". Những từ có chứa "chậm tiến" in its definition in V [..]
|
4 |
chậm tiếntt. Kém hơn trình độ giác ngộ chung, hoặc đà phát triển chung: thanh niên chậm tiến nước chậm tiến.
|
<< chầu trời | chập chờn >> |