1 |
chất chứaNh. Chứa chất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất chứa". Những từ có chứa "chất chứa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chầu chặt chảy chậm chạp chạy chấm chạm chấ [..]
|
2 |
chất chứaNh. Chứa chất.
|
3 |
chất chứa(Ít dùng) như chứa chất nỗi bực dọc chất chứa trong lòng
|
4 |
chất chứaācināti (ā + ci + nā)
|
<< chả giò | chậm >> |