Ý nghĩa của từ chất chứa là gì:
chất chứa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chất chứa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chất chứa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chất chứa


Nh. Chứa chất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất chứa". Những từ có chứa "chất chứa" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chầu chặt chảy chậm chạp chạy chấm chạm chấ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chất chứa


Nh. Chứa chất.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chất chứa


(Ít dùng) như chứa chất nỗi bực dọc chất chứa trong lòng
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chất chứa


ācināti (ā + ci + nā)
Nguồn: phathoc.net





<< chả giò chậm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa