Ý nghĩa của từ chậm là gì:
chậm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ chậm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chậm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chậm


tt, trgt. 1. Không nhanh nhẹn: Trâu chậm uống nước đục (tng) 2. Sau thời gian đã ấn định: Tàu đến chậm mười phút; Đồng hồ của tôi chậm năm phút 3. Thiếu linh hoạt: Anh ta chậm hiểu.. Các kết quả tìm k [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chậm


tt, trgt. 1. Không nhanh nhẹn: Trâu chậm uống nước đục (tng) 2. Sau thời gian đã ấn định: Tàu đến chậm mười phút; Đồng hồ của tôi chậm năm phút 3. Thiếu linh hoạt: Anh ta chậm hiểu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chậm


có tốc độ, nhịp độ dưới mức bình thường xe chạy chậm thời gian trôi thật chậm nền kinh tế chậm phát triển chậm hiểu Trái nghĩa: nhanh (sự việc diễn ra) sau thời điểm [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chất chứa Chậu Pha Pát Chay >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa