Ý nghĩa của từ chả giò là gì:
chả giò nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chả giò. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chả giò mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chả giò


đphg Nh. Nem rán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chả giò". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chả giò": . chả giò chế giễu chú giải. Những từ có chứa "chả giò" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chả giò


(Phương ngữ) giò lụa gói chả giò nem rán.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chả giò


Dụng cụ nấu Kỹ thuật nấu Đo lường Gia vị & Rau thơm Nước sốt – Súp Nguyên liệu Các công thức nấu Món tráng miệng Việt Nam – Trung Quốc Pháp – Ý các nước khác... Các đầu bếp nổi t [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chả giò


đphg Nh. Nem rán.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chạy chất chứa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa