1 |
chấp thuận(cấp có thẩm quyền) chấp nhận điều yêu cầu hoặc đề nghị kiến nghị được hội đồng chấp thuận Đồng nghĩa: chấp nhận Trái nghĩa: bác, bác bỏ, từ chối [..]
|
2 |
chấp thuận Bằng lòng nhận một điều yêu cầu. | : ''Lời đề nghị đã được cấp trên '''chấp thuận'''.''
|
3 |
chấp thuậnđgt. (H. chấp: thi hành: thuận: bằng lòng) Bằng lòng nhận một điều yêu cầu: Lời đề nghị đã được cấp trên chấp thuận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp thuận". Những từ có chứa "chấp thuận" in [..]
|
4 |
chấp thuậnsamanuñña (tính từ), nibbematika (tính từ)
|
5 |
chấp thuậnđgt. (H. chấp: thi hành: thuận: bằng lòng) Bằng lòng nhận một điều yêu cầu: Lời đề nghị đã được cấp trên chấp thuận.
|
<< chấn động | chất vấn >> |