1 |
chấp hànhthi hành, thực hiện (những điều quy định trong chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh, phán quyết) nghiêm chỉnh chấp hành luật giao thông &yac [..]
|
2 |
chấp hànhđg. Làm theo điều do tổ chức định ra. Chấp hành chính sách.
|
3 |
chấp hành Làm theo điều do tổ chức định ra. Chấp hành chính sách.
|
4 |
chấp hànhđg. Làm theo điều do tổ chức định ra. Chấp hành chính sách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấp hành". Những từ có chứa "chấp hành" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
|
<< chạch | chế giễu >> |