Ý nghĩa của từ chấn hưng là gì:
chấn hưng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ chấn hưng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chấn hưng mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

chấn hưng


(Xem từ nguyên 1) Làm cho nổi lên hơn trước; Làm cho thịnh vượng hơn trước. | : '''''Chấn hưng''' công nghiệp.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

chấn hưng


đgt. (H. chấn: rung động; hưng: nổi lên) Làm cho nổi lên hơn trước; Làm cho thịnh vượng hơn trước: Chấn hưng công nghiệp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

chấn hưng


phát triển hoàn hảo hơn
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 3 tháng 5, 2015

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chấn hưng


(xã) h. Vĩnh Tường, t. Vĩnh Phúc. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Chấn Hưng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Chấn Hưng": . chấn hưng Chấn Hưng chuyển hướng. Những từ có chứa "Chấn Hưng" [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chấn hưng


(xã) h. Vĩnh Tường, t. Vĩnh Phúc
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

6

2 Thumbs up   2 Thumbs down

chấn hưng


(Từ cũ) làm cho hưng thịnh và phát triển sự nghiệp chấn hưng giáo dục
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chấn hưng


Chấn Hưng có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chấn hưng


Là làm cho phát triển và hoàn thiện hơn trước
Hùng - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chấn hưng


(Xem từ nguyên 1) Làm cho nổi lên hơn trước; Làm cho thịnh vượng hơn trước. | : '''''Chấn hưng''' nông nghiệp
Phong - 00:00:00 UTC 24 tháng 3, 2017





<< tế nhuyễn tắc xi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa