Ý nghĩa của từ chấm phá là gì:
chấm phá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chấm phá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chấm phá mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

chấm phá


đgt. Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ: bức tranh chấm phá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

chấm phá


vẽ phác nhanh bằng mấy nét chính và đơn sơ nhất bức tranh chấm phá những nét vẽ chấm phá
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

chấm phá


Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ. | : ''Bức tranh '''chấm phá'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

chấm phá


đgt. Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ: bức tranh chấm phá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấm phá". Những từ có chứa "chấm phá" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
Nguồn: vdict.com





<< chải chuốt chấn động >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa