1 |
chấm pháđgt. Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ: bức tranh chấm phá.
|
2 |
chấm phávẽ phác nhanh bằng mấy nét chính và đơn sơ nhất bức tranh chấm phá những nét vẽ chấm phá
|
3 |
chấm phá Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ. | : ''Bức tranh '''chấm phá'''.''
|
4 |
chấm pháđgt. Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ: bức tranh chấm phá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấm phá". Những từ có chứa "chấm phá" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
|
<< chải chuốt | chấn động >> |