1 |
chót vót Nói vật gì rất cao. | : ''Chỉ thấy tượng dong cao '''chót vót''' (Tú Mỡ)''
|
2 |
chót vóttrgt. Nói vật gì rất cao: Chỉ thấy tượng dong cao chót vót (Tú-mỡ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chót vót". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chót vót": . chật vật chót vót. Những từ c [..]
|
3 |
chót vóttrgt. Nói vật gì rất cao: Chỉ thấy tượng dong cao chót vót (Tú-mỡ).
|
4 |
chót vótcao vượt hẳn lên trên tất cả, trông trơ trọi ngọn cây cao chót vót đứng chót vót trên đỉnh núi Đồng nghĩa: chon von [..]
|
<< chợt | chòng chọc >> |