Ý nghĩa của từ chót vót là gì:
chót vót nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chót vót. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chót vót mình

1

5 Thumbs up   5 Thumbs down

chót vót


Nói vật gì rất cao. | : ''Chỉ thấy tượng dong cao '''chót vót''' (Tú Mỡ)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

chót vót


trgt. Nói vật gì rất cao: Chỉ thấy tượng dong cao chót vót (Tú-mỡ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chót vót". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chót vót": . chật vật chót vót. Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

chót vót


trgt. Nói vật gì rất cao: Chỉ thấy tượng dong cao chót vót (Tú-mỡ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

chót vót


cao vượt hẳn lên trên tất cả, trông trơ trọi ngọn cây cao chót vót đứng chót vót trên đỉnh núi Đồng nghĩa: chon von [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chợt chòng chọc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa