1 |
chòng chọc Nói nhìn thẳng không chớp mắt một hồi lâu. | : ''Hai con mắt người ăn xin '''chòng chọc''' nhìn (Nguyên Hồng)''
|
2 |
chòng chọctrgt. Nói nhìn thẳng không chớp mắt một hồi lâu: Hai con mắt người ăn xin chòng chọc nhìn (Ng-hồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòng chọc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chòng chọc": [..]
|
3 |
chòng chọctrgt. Nói nhìn thẳng không chớp mắt một hồi lâu: Hai con mắt người ăn xin chòng chọc nhìn (Ng-hồng).
|
4 |
chòng chọc(nhìn) thẳng và lâu vào một chỗ mà không chớp mắt, biểu lộ sự ham muốn hoặc tò mò nhìn chòng chọc
|
<< chót vót | bâng quơ >> |