Ý nghĩa của từ chóng vánh là gì:
chóng vánh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chóng vánh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chóng vánh mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

chóng vánh


t. Nhanh gọn, mất ít thì giờ hơn người ta nghĩ. Giải quyết công việc chóng vánh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

chóng vánh


rất nhanh gọn và dễ dàng, mất ít thì giờ hơn người ta nghĩ thay đổi chóng vánh giải quyết chóng vánh Đồng nghĩa: mau chóng, nhanh ch&oacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chóng vánh


t. Nhanh gọn, mất ít thì giờ hơn người ta nghĩ. Giải quyết công việc chóng vánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chóng vánh". Những từ có chứa "chóng vánh" in its definition in Vietnamese. Vietn [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

chóng vánh


Nhanh gọn, mất ít thì giờ hơn người ta nghĩ. | : ''Giải quyết công việc '''chóng vánh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< châu báu chông gai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa