1 |
châu báu Của quý giá như vàng, ngọc, v.v... (nói khái quát)
|
2 |
châu báud. Của quý giá như vàng, ngọc, v.v. (nói khái quát).
|
3 |
châu báud. Của quý giá như vàng, ngọc, v.v. (nói khái quát).
|
4 |
châu báuvật quý giá, như vàng, ngọc, v.v. (nói khái quát).
|
5 |
châu báumaṇi (nam)
|
<< chân dung | chóng vánh >> |