1 |
chông gai Chông và gai; dùng để ví những trở ngại, nguy hiểm gặp phải trong quá trình thực hiện một việc gì (nói khái quát). Đạp bằng mọi chông gai.
|
2 |
chông gaiChông gai La Nhung su thu thách
|
3 |
chông gaid. Chông và gai; dùng để ví những trở ngại, nguy hiểm gặp phải trong quá trình thực hiện một việc gì (nói khái quát). Đạp bằng mọi chông gai.
|
4 |
chông gaid. Chông và gai; dùng để ví những trở ngại, nguy hiểm gặp phải trong quá trình thực hiện một việc gì (nói khái quát). Đạp bằng mọi chông gai.
|
5 |
chông gaichông và gai (nói khái quát), dùng để ví những trở ngại, khó khăn, nguy hiểm gặp phải trong quá trình thực hiện một việc gì [..]
|
<< chóng vánh | chúc mừng >> |