1 |
chòm Tập hợp gồm nhiều cây, nhiều sợi chụm vào nhau. | : '''''Chòm''' cây.'' | : '''''Chòm''' râu bạc phơ.'' | Xóm nhỏ. | : ''Người cùng '''chòm'''.'' | : '''''Chòm''' trên xóm dưới. (tục ngữ)'' | : ''Bà [..]
|
2 |
chòmtập hợp gồm nhiều cây, nhiều sợi hoặc nhiều vật mọc chụm vào nhau chòm lá xanh om chòm râu bạc xóm nhỏ ở một số vùng chòm trên x&oacu [..]
|
3 |
chòm1 dt. Tập hợp gồm nhiều cây, nhiều sợi chụm vào nhau: chòm cây chòm râu bạc phơ.2 dt. Xóm nhỏ: người cùng chòm chòm trên xóm dưới (tng.) bà con chòm xóm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòm". Nh [..]
|
4 |
chòm1 dt. Tập hợp gồm nhiều cây, nhiều sợi chụm vào nhau: chòm cây chòm râu bạc phơ. 2 dt. Xóm nhỏ: người cùng chòm chòm trên xóm dưới (tng.) bà con chòm xóm.
|
<< chòi canh | chói >> |