1 |
chòi canhdt. Chòi dựng lên để canh gác: dựng chòi canh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòi canh". Những từ có chứa "chòi canh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chòi chòi c [..]
|
2 |
chòi canh Chòi dựng lên để canh gác. | : ''Dựng '''chòi canh'''.''
|
3 |
chòi canhdt. Chòi dựng lên để canh gác: dựng chòi canh.
|
4 |
chòi canhkoṭṭhaka (nam)
|
<< chòi | chòm >> |