Ý nghĩa của từ chích là gì:
chích nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chích. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chích mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

chích


đâm nhẹ cho thủng thành một lỗ nhỏ và không sâu bằng vật có đầu nhọn đau như bị kim chích lấy mũi dao chích vào thân cây (Phương [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

chích


Chích choè, nói tắt. | : ''Chim '''chích''' mà ghẹo bồ nông,.'' | : ''Đến khi nó mổ lạy ông tôi chừa. (ca dao)'' | Đâm nhẹ bằng mũi nhọn. | : '''''Chích''' nhọt.'' | Đphg Tiêm. | : '''''Chích''' th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

chích


1 dt. Chích choè, nói tắt: Chim chích mà ghẹo bồ nông, Đến khi nó mổ lạy ông tôi chừa (cd.).2 đgt. 1. Đâm nhẹ bằng mũi nhọn: chích nhọt. 2. đphg Tiêm: chích thuốc. 3. Đốt: muỗi chích.. Các kết quả tìm [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   1 Thumbs down

chích


1 dt. Chích choè, nói tắt: Chim chích mà ghẹo bồ nông, Đến khi nó mổ lạy ông tôi chừa (cd.). 2 đgt. 1. Đâm nhẹ bằng mũi nhọn: chích nhọt. 2. đphg Tiêm: chích thuốc. 3. Đốt: muỗi chích.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   2 Thumbs down

chích


abhitudati (abhi + tud + a), ḍasati (daṃs + a), ḍasana (trung), vitudati (vi + tud + a), vitudana (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< chí ác chín chắn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa