Ý nghĩa của từ chí hiếu là gì:
chí hiếu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chí hiếu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chí hiếu mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

chí hiếu


Rất hiếu thảo. | : ''Một người con '''chí hiếu'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

chí hiếu


tt. (H. chí: rất; hiếu: hiếu thảo) Rất hiếu thảo: Một người con chí hiếu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí hiếu". Những từ có chứa "chí hiếu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chí hiếu


tt. (H. chí: rất; hiếu: hiếu thảo) Rất hiếu thảo: Một người con chí hiếu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chí hiếu


rất mực có hiếu người con chí hiếu
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chí chí khí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa