1 |
chí Ý muốn kiên trì theo đuổi một sự nghiệp, một việc gì tốt đẹp. | : ''Nuôi '''chí''' lớn.'' | : '''''Chí''' lớn không thành.'' | : '''''Chí''' hướng.'' | : '''''Chí''' khí.'' | : '''''Chí''' nguyện.'' [..]
|
2 |
chí1 dt. ý muốn kiên trì theo đuổi một sự nghiệp, một việc gì tốt đẹp: nuôi chí lớn chí lớn không thành chí hướng chí khí chí nguyện chí sĩ chí thú đắc chí đồng chí thậm chí ý chí. 2 dt. đphg Chấy: bắt chí con chí cắn đôi. 3 đgt. Gí mạnh vào bằng đầu ngón tay: chí ngón tay vào trán. 4 I. đgt. Đến (từ... đến): từ đầu chí cuối chí cốt đông chí hạ chí tự [..]
|
3 |
chíūkā (nữ)
|
4 |
chí
|
5 |
chí1 dt. ý muốn kiên trì theo đuổi một sự nghiệp, một việc gì tốt đẹp: nuôi chí lớn chí lớn không thành chí hướng chí khí chí nguyện chí sĩ chí thú đắc chí đồng chí thậm chí ý chí.2 dt. đphg Chấy: bắt ch [..]
|
<< chì | chí hiếu >> |