Ý nghĩa của từ chí là gì:
chí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chí mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

chí


Ý muốn kiên trì theo đuổi một sự nghiệp, một việc gì tốt đẹp. | : ''Nuôi '''chí''' lớn.'' | : '''''Chí''' lớn không thành.'' | : '''''Chí''' hướng.'' | : '''''Chí''' khí.'' | : '''''Chí''' nguyện.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chí


1 dt. ý muốn kiên trì theo đuổi một sự nghiệp, một việc gì tốt đẹp: nuôi chí lớn chí lớn không thành chí hướng chí khí chí nguyện chí sĩ chí thú đắc chí đồng chí thậm chí ý chí. 2 dt. đphg Chấy: bắt chí con chí cắn đôi. 3 đgt. Gí mạnh vào bằng đầu ngón tay: chí ngón tay vào trán. 4 I. đgt. Đến (từ... đến): từ đầu chí cuối chí cốt đông chí hạ chí tự [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chí


ūkā (nữ)
Nguồn: phathoc.net

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chí


  • đổi Chấy
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    5

    1 Thumbs up   2 Thumbs down

    chí


    1 dt. ý muốn kiên trì theo đuổi một sự nghiệp, một việc gì tốt đẹp: nuôi chí lớn chí lớn không thành chí hướng chí khí chí nguyện chí sĩ chí thú đắc chí đồng chí thậm chí ý chí.2 dt. đphg Chấy: bắt ch [..]
    Nguồn: vdict.com





    << chìa chí hiếu >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa