Ý nghĩa của từ chì là gì:
chì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ chì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chì mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chì


kim loại nặng màu xám xanh, mềm, dễ nóng chảy, khó bị ăn mòn, dùng để chế hợp kim, đúc ống dẫn nước, chữ in, v.v.. vật nhỏ, thường làm bằng ch&i [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chì


Chì là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn hóa học viết tắt là Pb và có số nguyên tử là 82.Chì có hóa trị phổ biến là II, có khi là IV. Chì là một kim loại mềm, nặng, độc hại và có thể tạo hìn [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chì


| Section2 = | Section3 = }}Chì là hợp chất hóa học có công thức hóa học PbO. Ôxít chì II có hai dạng thù hình: đỏ và vàng . Cả hai dạng thù hình này đều tồn tại trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chì


Kim loại mềm, nặng, dễ nóng chảy, dễ kéo thành sợi. | : ''Nhẹ như bấc, nặng như '''chì'''. (tục ngữ)'' | Vật nhỏ bằng chì buộc vào lưới đánh cá. | : ''Mất cả '''chì''' lẫn chài. (tục ngữ)'' | Có mà [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chì


dt. 1. Kim loại mềm, nặng, dễ nóng chảy, dễ kéo thành sợi: Nhẹ như bấc, nặng như chì (tng) 2. Vật nhỏ bằng chì buộc vào lưới đánh cá: Mất cả chì lẫn chài (tng). // tt. Có màu xám xanh như màu chì: Mặt [..]
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chì


dt. 1. Kim loại mềm, nặng, dễ nóng chảy, dễ kéo thành sợi: Nhẹ như bấc, nặng như chì (tng) 2. Vật nhỏ bằng chì buộc vào lưới đánh cá: Mất cả chì lẫn chài (tng). // tt. Có màu xám xanh như màu chì: Mặt bủng da chì (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chì


|left=Tali |right=Bitmut |above=Sn |below=Fl|series= Kim loại|series comment = |group=14 |period=6 |block=p |image name= Lead electrolytic and 1cm3 cube.jpg|image name comment=|appearance=Ánh kim xám [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chì


  • REDIRECT Chì azua
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << chênh vênh chìa >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa