Ý nghĩa của từ chênh lệch là gì:
chênh lệch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chênh lệch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chênh lệch mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

chênh lệch


Không bằng, không ngang nhau. | : ''Giá cả '''chênh lệch'''.'' | : '''''Chênh lệch''' về tuổi tác.'' | Không ngay thẳng, công bằng, chính trực. | : ''Ăn nói '''chênh lệch''' .'' | : ''Quản bao miệng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

chênh lệch


tt. 1. Không bằng, không ngang nhau: Giá cả chênh lệch chênh lệch về tuổi tác. 2. Không ngay thẳng, công bằng, chính trực: ăn nói chênh lệch Quản bao miệng thế lời chênh lệch (Hồ Xuân Hương).. Các kết [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

chênh lệch


tt. 1. Không bằng, không ngang nhau: Giá cả chênh lệch chênh lệch về tuổi tác. 2. Không ngay thẳng, công bằng, chính trực: ăn nói chênh lệch Quản bao miệng thế lời chênh lệch (Hồ Xuân Hương).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

chênh lệch


Đây là sự khác biệt giữa giá đặt mua và giá muốn bán. Ví dụ: Nếu giá cho cặp EUR/USD là 1.5034/1.5037 (nói cách khác giá đặt mua là 1.5034 và giá bán là 1.5037), thì chênh lệch cho cặp EUR/USD trong trường hợp này là 3 pip. Chênh lệch thấp sẽ đảm bảo nhà kinh doanh có thể đi vào hoặc thoát các giao dịch của mình với mức biến động giá rất [..]
Nguồn: markets.com (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

chênh lệch


cao thấp khác nhau, không bằng nhau, không ngang nhau (nói khái quát) tuổi tác chênh lệch giá cả chênh lệch
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chêm chênh vênh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa