1 |
chí tuyến Dt. | (Xem từ nguyên 1) Vĩ tuyến cách đường xích đạo 23027Ò6" về phía bắc và về phía nam. | : ''Hai '''chí tuyến''' dùng làm giới hạn cho nhiệt đới.''
|
2 |
chí tuyếndt(H. chí: đến, tuyến: đường dây) Vĩ tuyến cách đường xích đạo 23027Ò6" về phía bắc và về phía nam: Hai chí tuyến dùng làm giới hạn cho nhiệt đới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí tuyến". Nhữn [..]
|
3 |
chí tuyếnđường tưởng tượng vòng quanh Trái Đất, song song với xích đạo, ở cách xích đạo 23O27(6(( về phía bắc (chí tuyến bắc) hoặc về phía nam (chí [..]
|
4 |
chí tuyếndt(H. chí: đến, tuyến: đường dây) Vĩ tuyến cách đường xích đạo 23027Ò6" về phía bắc và về phía nam: Hai chí tuyến dùng làm giới hạn cho nhiệt đới.
|
<< chiềng | xuất thần >> |