Ý nghĩa của từ chìa là gì:
chìa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chìa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chìa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chìa


Chìa khoá, nói tắt. | : ''Tra '''chìa''' vào ổ.'' | : ''Khoá rơi mất '''chìa'''.'' | Đưa ra phía trước. | : '''''Chìa''' tấm thẻ ra.'' | Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chìa


1 dt. Chìa khoá, nói tắt: tra chìa vào ổ khoá rơi mất chìa.2 đgt. 1. Đưa ra phía trước: chìa tấm thẻ ra. 2. Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại: Hòn đá chìa ra khỏi tường.. Các k [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chìa


1 dt. Chìa khoá, nói tắt: tra chìa vào ổ khoá rơi mất chìa. 2 đgt. 1. Đưa ra phía trước: chìa tấm thẻ ra. 2. Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại: Hòn đá chìa ra khỏi tường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chìa


chìa khoá (nói tắt) tra chìa vào khoá khoá rơi mất chìa Động từ đưa ngang ra phía trước chìa tay ra đón con chìa cho [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chìa


ninnāmeti (ni + nam+ e)
Nguồn: phathoc.net





<< chì chí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa