1 |
chìa Chìa khoá, nói tắt. | : ''Tra '''chìa''' vào ổ.'' | : ''Khoá rơi mất '''chìa'''.'' | Đưa ra phía trước. | : '''''Chìa''' tấm thẻ ra.'' | Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại. | [..]
|
2 |
chìa1 dt. Chìa khoá, nói tắt: tra chìa vào ổ khoá rơi mất chìa.2 đgt. 1. Đưa ra phía trước: chìa tấm thẻ ra. 2. Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại: Hòn đá chìa ra khỏi tường.. Các k [..]
|
3 |
chìa1 dt. Chìa khoá, nói tắt: tra chìa vào ổ khoá rơi mất chìa. 2 đgt. 1. Đưa ra phía trước: chìa tấm thẻ ra. 2. Nhô ra phía trước, phía ngoài, so với những cái đồng loại: Hòn đá chìa ra khỏi tường.
|
4 |
chìachìa khoá (nói tắt) tra chìa vào khoá khoá rơi mất chìa Động từ đưa ngang ra phía trước chìa tay ra đón con chìa cho [..]
|
5 |
chìaninnāmeti (ni + nam+ e)
|
<< chì | chí >> |