1 |
chè chén Nước uống pha bằng chè búp. | : ''Uống '''chè chén''' cho tỉnh ngủ.'' | Ăn uống xa hoa, lãng phí. | : '''''Chè chén''' linh đình.'' | : '''''Chè chén''' no say.''
|
2 |
chè chén1 dt. Nước uống pha bằng chè búp: uống chè chén cho tỉnh ngủ.2 đgt. ăn uống xa hoa, lãng phí: chè chén linh đình chè chén no say.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chè chén". Những từ phát âm/đánh [..]
|
3 |
chè chén1 dt. Nước uống pha bằng chè búp: uống chè chén cho tỉnh ngủ. 2 đgt. ăn uống xa hoa, lãng phí: chè chén linh đình chè chén no say.
|
4 |
chè chénăn uống một cách lãng phí chè chén say sưa ngồi chè chén với nhau
|
<< chão | chèn ép >> |