1 |
chão Dây thừng to, dài. | : ''Dai như '''chão'''. (tục ngữ)'' | : ''Bện '''chão'''.'' | : '''''Chão''' sợi đay.''
|
2 |
chãodt. Dây thừng to, dài: dai như chão (tng.) bện chão chão sợi đay.
|
3 |
chãodt. Dây thừng to, dài: dai như chão (tng.) bện chão chão sợi đay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chão". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chão": . chao chào chảo chão cháo chạo cheo cheo [..]
|
4 |
chãothừng to và bền đánh chão dai như chão
|
5 |
chãoDây chão làm bằng sợi dây , khá dai , dây thừng to dài
|
<< châu thổ | chè chén >> |