1 |
chân trờiChân trời (hoặc đường chân trời) là một đường có thể nhìn thấy rõ ràng phân cách mặt đất với bầu trời. Tại nhiều vùng, đường chân trời thật bị che khuất bởi cây cối, tòa nhà, núi, vv, và giao tuyến củ [..]
|
2 |
chân trời Đường giới hạn của tầm mắt ở nơi xa tít, trông tưởng như bầu trời tiếp xúc với mặt đất hay mặt biển. | : ''Mặt trời nhô lên ở '''chân trời'''.'' | : ''Đường '''chân trời'''.'' | Phạm vi rộng lớn mở [..]
|
3 |
chân trờiđường giới hạn của tầm mắt ở nơi xa tít, trông tưởng như bầu trời tiếp xúc với mặt đất hay mặt biển mặt trời nhô lên ở chân trời Đồng nghĩa: chân mây [..]
|
4 |
chân trờid. 1 Đường giới hạn của tầm mắt ở nơi xa tít, trông tưởng như bầu trời tiếp xúc với mặt đất hay mặt biển. Mặt trời nhô lên ở chân trời. Đường chân trời. 2 Phạm vi rộng lớn mở ra cho hoạt động. Phát hiện đó mở ra một chân trời mới cho sự phát triển của khoa học. [..]
|
5 |
chân trờid. 1 Đường giới hạn của tầm mắt ở nơi xa tít, trông tưởng như bầu trời tiếp xúc với mặt đất hay mặt biển. Mặt trời nhô lên ở chân trời. Đường chân trời. 2 Phạm vi rộng lớn mở ra cho hoạt động. Phát hi [..]
|
<< chuôm | đọt >> |