1 |
đọt Ngọn thân hay cành cây còn non. Đọt ổi. Đọt chuối. | . Phần trên cùng của cây cao; ngọn. | : ''Leo lên tận '''đọt''' dừa.''
|
2 |
đọtd. 1 Ngọn thân hay cành cây còn non. Đọt ổi. Đọt chuối. 2 (ph.). Phần trên cùng của cây cao; ngọn. Leo lên tận đọt dừa.
|
3 |
đọtaṅkura (nam)
|
4 |
đọtd. 1 Ngọn thân hay cành cây còn non. Đọt ổi. Đọt chuối. 2 (ph.). Phần trên cùng của cây cao; ngọn. Leo lên tận đọt dừa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
|
5 |
đọtngọn thân hay cành cây còn non đọt ổi đọt chuối (Phương ngữ) phần trên cùng của cây cao leo lên tận đọt dừa
|
<< chân trời | địa vị >> |