Ý nghĩa của từ chát là gì:
chát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chát mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chát


Có vị như vị của chuối xanh. | : ''Ăn muối còn hơn ăn chuối '''chát'''. (tục ngữ)'' | Tht. | Tiếng hai vật cứng đập vào nhau. | : ''Bỗng nghe thấy tiếng.'' | : ''"'''chát'''" ở tầng dưới'' | Tiếng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chát


1 tt. Có vị như vị của chuối xanh: Ăn muối còn hơn ăn chuối chát (tng).2 tht. 1. Tiếng hai vật cứng đập vào nhau: Bỗng nghe thấy tiếng "chát" ở tầng dưới 2. Tiếng dùi trống chầu đánh vào tang trống: T [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chát


1 tt. Có vị như vị của chuối xanh: Ăn muối còn hơn ăn chuối chát (tng). 2 tht. 1. Tiếng hai vật cứng đập vào nhau: Bỗng nghe thấy tiếng "chát" ở tầng dưới 2. Tiếng dùi trống chầu đánh vào tang trống: Tom tom, chát chát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chát


tikkiṇa (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chát


Nhắn tin nhanh (hay tin nhắn tức khắc, trò chuyện trực tuyến, chát - từ chat trong tiếng Anh, IM viết tắt của Instant Messaging), là dịch vụ cho phép hai người trở lên nói chuyện trực tuyến với nhau q [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< chắt chất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa