1 |
cgCG là viết tắt tcủa cụm từ tiếng Anh: Computer Graphic- đồ họa máy tính- là một thuật ngữ được các nước phương Tây sử dụng để chỉ công nghệ đồ họa web kỹ thuật số của Nhật Bản.
|
2 |
cgCentre of gravity: trọng tâm.
|
3 |
cgcoast guard
|
4 |
cg"cg" là cách viết tắt siêu tiết kiệm kí tự khi các bạn trẻ nhắn tin điện thoại (nhất là các bạn 9x), "cg" viết gọn thay cho "cũng", "càng". ví dụ: tao cg the (tao cũng thế).
|
<< dbsk | dkm >> |