1 |
cent Đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la). | : ''red '''cent''''' — (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng
|
2 |
centTrong tiếng Anh, từ "cent" là danh từ có nghĩa là tiền xu (thường dùng ở thời xưa) Ví dụ 1: The value of a cent is 1 percent of US dollars. (Giá trị của một xu là một phần trăm đô la mỹ) Ví dụ 2: The day before, I bought a candy for only 10 cents. (Ngày trước, tôi mua một viên kẹo chỉ có 10 xu)
|
3 |
cent[sent]|danh từ đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la)red cent (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồngI don't care a cent (xem) care Chuyên ngành Anh - Việt
|
4 |
centTrong nhiều loại tiền tệ quốc gia, cent là một đơn vị tiền tệ mà bằng 1/100 của các đơn vị tiền tệ cơ bản. Từ cent cũng đề cập đến tiền xu có giá trị như một xu.
Ở Hoa Kỳ và Canada, 1 ¢ thường được g [..]
|
5 |
centCent có thể là một trong các nghĩa sau:
|
<< castle | ceremony >> |