1 |
castle Thành trì, thành quách. | Lâu dài. | Quân cờ thấp.
|
2 |
castle['kɑ:sl]|danh từ thành trì, thành quách toà lâu đài, lâu đài (đánh cờ) quân cờ thấpcastles in the air (in Spain ) lâu đài trên bãi cát; chuyện viễn vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền [..]
|
<< candle | cent >> |