1 |
censored- censor là động từ có nghĩa là kiểm duyệt hay loại bỏ thành phần gây khó chịu censored là dạng quá khứ của động từ censor hay là dạng bị động của động từ này có nghĩa là bị kiểm duyệt ví dụ: The content of this film will be censored tomorrow ( nội dung của phim này sẽ được kiểm duyệt vào ngày mai)
|
<< cd | chối tỉ >> |