1 |
chối tỉtỉ = rất nhiều chối = chối tai, chối mắt, nói chung là không vừa lòng Từ lóng "chối tỉ" = chối tai hay "chối tai gai mắt", tức là nó không thuận tai, khó chịu hay khó chấp nhận..; hay Ngán đến tột cùng. |
| << censored | chill out >> |