1 |
cell[sel]|danh từ ô, ngăn phòng nhỏ xà limcondemned cell xà lim giam những người bị kết án tử hình lỗ tổ ong (điện học) pindry cell pin khô (sinh vật học) tế bào (chính trị) chi bộcommunist party cell chi [..]
|
2 |
cellTế bào
|
3 |
cellpin
|
4 |
cell- Danh từ: tế bào (sinh học) Ví dụ: Có hàng ngàn tế bào chết trên cơ thể người mỗi ngày. (There are thousands dead cells on the human body everyday.) - Trong Microsoft Excel, 1 ô cũng được gọi là 1 cell. - Cell phone: điện thoại di động
|
5 |
cell Phòng nhỏ. | Xà lim. | : ''condemned '''cell''''' — xà lim giam những người bị kết án tử hình | Lỗ tổ ong. | Pin. | : ''dry '''cell''''' — pin khô | Tế bào. | Chi bộ. | : ''communist party' [..]
|
6 |
cellTế bào. Những khối nguyên sinh chất tạo nên những mô có tổ chức, bao gồm một nhân được bao quanh bởi bào tương có chứa nhiều loại vi thể và được bao bọc bên trong tế bào hoặc màng tế bào. Tế bào là đơn vị cơ bản, cấu trúc và chức năng c [..]
|
<< carousel | qed >> |