1 |
cao thủdt. (H. thủ: tay) Người giỏi giang vào hạng nhất trong một ngành: Đó là một cao thủ về võ nghệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao thủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cao thủ": . cao [..]
|
2 |
cao thủ Người giỏi giang vào hạng nhất trong một ngành. | : ''Đó là một '''cao thủ''' về võ nghệ.''
|
3 |
cao thủdt. (H. thủ: tay) Người giỏi giang vào hạng nhất trong một ngành: Đó là một cao thủ về võ nghệ.
|
<< cao siêu | cao độ >> |