1 |
cao siêu Rất cao, vượt xa hẳn mức thường, ít ai đạt tới. | : ''Tài nghệ '''cao siêu'''.'' | : ''Tư tưởng '''cao siêu'''.'' | : ''Ước mơ '''cao siêu'''.''
|
2 |
cao siêutt. Rất cao, vượt xa hẳn mức thường, ít ai đạt tới: tài nghệ cao siêu tư tưởng cao siêu ước mơ cao siêu.
|
3 |
cao siêuhơn hẳn mức thường về mặt giá trị tinh thần tài nghệ cao siêu triết lí cao siêu ý tưởng cao siêu (Ít dùng) cao xa, không thực tế mơ ướ [..]
|
4 |
cao siêutt. Rất cao, vượt xa hẳn mức thường, ít ai đạt tới: tài nghệ cao siêu tư tưởng cao siêu ước mơ cao siêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao siêu". Những từ có chứa "cao siêu" in its definition i [..]
|
<< cao nguyên | cao thủ >> |