1 |
cao ngạot. Kiêu kì, ngạo mạn, tự coi là hơn hẳn người khác. Giọng cao ngạo, khinh bạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao ngạo". Những từ có chứa "cao ngạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
2 |
cao ngạokiêu kì, ngạo mạn, tự coi là hơn hẳn người khác tính khí cao ngạo Trái nghĩa: khiêm tốn
|
3 |
cao ngạot. Kiêu kì, ngạo mạn, tự coi là hơn hẳn người khác. Giọng cao ngạo, khinh bạc.
|
4 |
cao ngạo Kiêu kì, ngạo mạn, tự coi là hơn hẳn người khác. | : ''Giọng '''cao ngạo''', khinh bạc.''
|
<< canh gác | cao quý >> |