1 |
canh gác Trông coi để giữ, để bảo vệ, phòng bất trắc. | : '''''Canh gác''' kho tàng.''
|
2 |
canh gácđg. Trông coi để giữ, để bảo vệ, phòng bất trắc. Canh gác kho tàng.
|
3 |
canh gáctrông coi để giữ, để bảo vệ và đề phòng bất trắc canh gác biên giới cử người canh gác
|
4 |
canh gácđg. Trông coi để giữ, để bảo vệ, phòng bất trắc. Canh gác kho tàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh gác". Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh gác": . canh gác cảnh giác. Những từ [..]
|
5 |
canh gácjaggati (jagg + a), jaggana (trung), jagganā (nữ)
|
<< cai trị | cao ngạo >> |