1 |
cai trị Sử dụng, điều khiển bộ máy hành chính nhằm thống trị, áp bức. | : ''Chính sách '''cai trị''' của thực dân.''
|
2 |
cai trịđg. Sử dụng, điều khiển bộ máy hành chính nhằm thống trị, áp bức. Chính sách cai trị của thực dân.
|
3 |
cai trịđg. Sử dụng, điều khiển bộ máy hành chính nhằm thống trị, áp bức. Chính sách cai trị của thực dân.
|
4 |
cai trịsử dụng bộ máy hành chính thực hiện quyền thống trị, áp bức cai trị đất nước bộ máy cai trị
|
5 |
cai trịpāleti (pal + e), pasāsati (pa + sās + a), sāsati (sās + a), vicāreti (vi + car + e)
|
<< ca trù | canh gác >> |