1 |
cao kiếnI d. (id.). Ý kiến hay và sáng suốt hơn hẳn những ý kiến thông thường. Quả là một cao kiến.II t. Có nhiều ý kiến hay và sáng suốt, có khả năng nhìn xa thấy trước hơn hẳn người thường. Những bậc .. Cá [..]
|
2 |
cao kiếnI d. (id.). Ý kiến hay và sáng suốt hơn hẳn những ý kiến thông thường. Quả là một cao kiến. II t. Có nhiều ý kiến hay và sáng suốt, có khả năng nhìn xa thấy trước hơn hẳn người thường. Những bậc .
|
3 |
cao kiến(Ít dùng) ý kiến hay và sáng suốt đưa ra những cao kiến thực là một cao kiến Tính từ có ý kiến hay và sáng suốt, có [..]
|
4 |
cao kiến . Ý kiến hay và sáng suốt hơn hẳn những ý kiến thông thường. | : ''Quả là một '''cao kiến'''.'' | Có nhiều ý kiến hay và sáng suốt, có khả năng nhìn xa thấy trước hơn hẳn người thường. Những bậc. [..]
|
<< đùm | ôm >> |