1 |
canh tân . Đổi mới (thường nói về chính trị, xã hội).
|
2 |
canh tân(xã) tên gọi các xã thuộc h. Thạch An (Cao Bằng), h. Hưng Hà (Thái Bình)
|
3 |
canh tânđg. (cũ; id.). Đổi mới (thường nói về chính trị, xã hội).
|
4 |
canh tân(Từ cũ, Ít dùng) đổi mới (thường nói về chính trị, xã hội).
|
5 |
canh tânCanh Tân có thể là:
|
6 |
canh tân(xã) tên gọi các xã thuộc h. Thạch An (Cao Bằng), h. Hưng Hà (Thái Bình). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Canh Tân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Canh Tân": . canh tân Canh Tân Cảnh T [..]
|
<< tự lập | tự cường >> |