Ý nghĩa của từ canal là gì:
canal nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ canal. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa canal mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

canal


Kênh, sông đào. | Ống. | Sông đào, kênh. | : '''''Canal''' de Suez'' — kênh Xuy-ê | : '''''canal''' de télévision'' — kênh truyền hình | Ống. | : '''''Canal''' pour la vapeur'' — ống hơi | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

canal


Kênh (sông đào)
Nguồn: giaxaydung.vn (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

canal


1.kênh, rãnh     2.cs. rãnh miệng (ở Chân bụng)~s of Mars kênh sao Hoảaxial ~ rãnh giữa, rãnh trục (ở Huệ biển)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< innocent carol >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa