1 |
canal Kênh, sông đào. | Ống. | Sông đào, kênh. | : '''''Canal''' de Suez'' — kênh Xuy-ê | : '''''canal''' de télévision'' — kênh truyền hình | Ống. | : '''''Canal''' pour la vapeur'' — ống hơi | : ' [..]
|
2 |
canalKênh (sông đào)
|
3 |
canal1.kênh, rãnh 2.cs. rãnh miệng (ở Chân bụng)~s of Mars kênh sao Hoảaxial ~ rãnh giữa, rãnh trục (ở Huệ biển)
|
<< innocent | carol >> |