1 |
innocent Vô tội; không có tội. | Còn trong trắng; còn trinh. | Ngây thơ. | Không có hại, không hại. | Người vô tội; người không có tội. | Đứa bé ngây thơ. | Thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn. | Trong trắn [..]
|
2 |
innocent['inəsnt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ vô tội; không có tội (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh ngây thơ không có hại, không hạiwindows innocent of glass (thông tục) cửa sổ không có kínhdanh [..]
|
<< calculator | canal >> |