Ý nghĩa của từ can phạm là gì:
can phạm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ can phạm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa can phạm mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

can phạm


| Phạm tội trạng gì, theo luật định. | : '''''Can phạm''' tội giết người cướp của.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

can phạm


I. đgt. Phạm tội trạng gì, theo luật định: can phạm tội giết người cướp của. II. dt. Nh. bị can.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

can phạm


I. đgt. Phạm tội trạng gì, theo luật định: can phạm tội giết người cướp của. II. dt. Nh. bị can.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can phạm". Những từ có chứa "can phạm" in its definition in Vietna [..]
Nguồn: vdict.com





<< cam chịu can thiệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa