1 |
can phạm | Phạm tội trạng gì, theo luật định. | : '''''Can phạm''' tội giết người cướp của.''
|
2 |
can phạmI. đgt. Phạm tội trạng gì, theo luật định: can phạm tội giết người cướp của. II. dt. Nh. bị can.
|
3 |
can phạmI. đgt. Phạm tội trạng gì, theo luật định: can phạm tội giết người cướp của. II. dt. Nh. bị can.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can phạm". Những từ có chứa "can phạm" in its definition in Vietna [..]
|
<< cam chịu | can thiệp >> |