Ý nghĩa của từ can án là gì:
can án nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ can án. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa can án mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

can án


phạm tội và đã bị kết án can án giết người
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

can án


Phạm vào tội trạng, bị kết án. | : '''''Can án''' nhiều lần .'' | : ''Năm xưa '''can án''' đày đi (Lục Vân Tiên)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

can án


đgt. Phạm vào tội trạng, bị kết án: can án nhiều lần Năm xưa can án đày đi (Lục Vân Tiên).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can án". Những từ phát âm/đánh vần giống như "can án": . can án cần [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

can án


đgt. Phạm vào tội trạng, bị kết án: can án nhiều lần Năm xưa can án đày đi (Lục Vân Tiên).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cam đoan cao cường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa