1 |
can ánphạm tội và đã bị kết án can án giết người
|
2 |
can án Phạm vào tội trạng, bị kết án. | : '''''Can án''' nhiều lần .'' | : ''Năm xưa '''can án''' đày đi (Lục Vân Tiên)''
|
3 |
can ánđgt. Phạm vào tội trạng, bị kết án: can án nhiều lần Năm xưa can án đày đi (Lục Vân Tiên).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can án". Những từ phát âm/đánh vần giống như "can án": . can án cần [..]
|
4 |
can ánđgt. Phạm vào tội trạng, bị kết án: can án nhiều lần Năm xưa can án đày đi (Lục Vân Tiên).
|
<< cam đoan | cao cường >> |