Ý nghĩa của từ cam đoan là gì:
cam đoan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cam đoan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cam đoan mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

cam đoan


khẳng định điều mình trình bày là đúng và hứa chịu trách nhiệm để cho người khác tin làm giấy cam đoan cam đoan không tái ph [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cam đoan


Khẳng định điều mình nói là đúng và hứa chịu trách nhiệm nếu sai sự thật. | : ''Giấy '''cam đoan'''.'' | : ''Xin '''cam đoan''' điều đã khai trong lí lịch này là đúng sự thật.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cam đoan


đgt. Khẳng định điều mình nói là đúng và hứa chịu trách nhiệm nếu sai sự thật: giấy cam đoan xin cam đoan điều đã khai trong lí lịch này là đúng sự thật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cam đoan" [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cam đoan


đgt. Khẳng định điều mình nói là đúng và hứa chịu trách nhiệm nếu sai sự thật: giấy cam đoan xin cam đoan điều đã khai trong lí lịch này là đúng sự thật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< cam thảo can trường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa