Ý nghĩa của từ cam kết là gì:
cam kết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cam kết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cam kết mình

1

10 Thumbs up   2 Thumbs down

cam kết


chính thức cam đoan làm đúng những điều đã hứa giữ đúng lời cam kết cam kết không tái phạm Danh từ bản cam kết viết cam kết hoàn trả nợ vay theo [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

cam kết


Cam đoan là thế nào cũng làm như đã hứa. | : '''''Cam kết''' tôn trọng những quyền dân tộc bất khả xâm phạm (Hồ Chí Minh)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

cam kết


đgt. (H. cam: đành chịu; kết: thắt buộc lại) Cam đoan là thế nào cũng làm như đã hứa: Cam kết tôn trọng những quyền dân tộc bất khả xâm phạm (HCM).
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cam kết


đgt. (H. cam: đành chịu; kết: thắt buộc lại) Cam đoan là thế nào cũng làm như đã hứa: Cam kết tôn trọng những quyền dân tộc bất khả xâm phạm (HCM).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cam kết


Lệnh Subversion được sử dụng để chuyển những thay đổi trong bản sao làm việc địa phương của bạn trở lại vào kho lưu trữ, tạo ra một phiên bản kho lưu trữ mới. [..]
Nguồn: tortoisesvn.net





<< cai quản cam đoan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa