1 |
cam kếtchính thức cam đoan làm đúng những điều đã hứa giữ đúng lời cam kết cam kết không tái phạm Danh từ bản cam kết viết cam kết hoàn trả nợ vay theo [..]
|
2 |
cam kết Cam đoan là thế nào cũng làm như đã hứa. | : '''''Cam kết''' tôn trọng những quyền dân tộc bất khả xâm phạm (Hồ Chí Minh)''
|
3 |
cam kếtđgt. (H. cam: đành chịu; kết: thắt buộc lại) Cam đoan là thế nào cũng làm như đã hứa: Cam kết tôn trọng những quyền dân tộc bất khả xâm phạm (HCM).
|
4 |
cam kếtđgt. (H. cam: đành chịu; kết: thắt buộc lại) Cam đoan là thế nào cũng làm như đã hứa: Cam kết tôn trọng những quyền dân tộc bất khả xâm phạm (HCM).
|
5 |
cam kếtLệnh Subversion được sử dụng để chuyển những thay đổi trong bản sao làm việc địa phương của bạn trở lại vào kho lưu trữ, tạo ra một phiên bản kho lưu trữ mới. [..]
|
<< cai quản | cam đoan >> |