1 |
calibration Sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống... ). | Sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt... ). | Sự hiệu chuẩn.
|
2 |
calibrationsự kiểm định, sự định cỡ; sự điều chỉnh; sự hiệu chỉnhcamera ~ (sự) điều chỉnh máy ảnh (hàng không)optical ~ (sự) điều chỉnh thiết bị quang họcsatellite-range ~ (sự) điều chỉnh tầm xa của vệ tinh nhân tạo
|
<< calculation | campaign >> |