1 |
campaign Chiến dịch. | : ''the Dienbienphu '''campaign''''' — chiến dịch Điện biên phủ | : ''a political '''campaign''''' — chiến dịch chính trị | : ''to enter upon a '''campaign''''' — mở chiến dịch | : ' [..]
|
2 |
campaign| campaign campaign (kăm-pānʹ) noun 1. A series of military operations undertaken to achieve a large-scale objective during a war: Grant's Vicksburg campaign secured the entire Missi [..]
|
3 |
campaign[kæm'pein]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chiến dịchthe Dienbienphu campaign chiến dịch Điện biên phủa political campaign chiến dịch chính trịto enter upon a campaign mở chiến dịchto serve a campai [..]
|
4 |
campaignChiến dịch (hoặc Chiến dịch Marketing) là một kế hoạch tiếp thị để tăng doanh số bán hàng thông qua một số hoạt động tiếp thị. Mục tiêu của kế hoạch này thường là để tạo ra Lead và chuyển đổi chúng th [..]
|
<< calibration | cardiovascular >> |