Ý nghĩa của từ calculation là gì:
calculation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ calculation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa calculation mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

calculation


[,kælkju'lei∫n]|danh từ (kết quả của) sự tính toánto be out in one's calculations sai lầm trong cách tính toán; tính nhầm sự cân nhắc, sự trù liệuafter much calculation , they offered him the job sau [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

calculation


Sự tính, sự tính toán. | : ''to make a '''calculation''''' — tính toán | : ''to be out in one's '''calculation''''' — tính nhầm | Kết quả tính toán. | Sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

calculation


(sự) tính toán~ of reserves tính toán trữ lượng~ of triangles phép giải tam giácgeodesic ~ tính toán trắc địa
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

calculation


| calculation calculation (kălkyə-lāʹshən) noun 1. Abbr. calc. a. The act, process, or result of calculating. b. An estimate based on probabilities. 2. Careful, often cu [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< cafeteria calibration >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa