1 |
calculation[,kælkju'lei∫n]|danh từ (kết quả của) sự tính toánto be out in one's calculations sai lầm trong cách tính toán; tính nhầm sự cân nhắc, sự trù liệuafter much calculation , they offered him the job sau [..]
|
2 |
calculation Sự tính, sự tính toán. | : ''to make a '''calculation''''' — tính toán | : ''to be out in one's '''calculation''''' — tính nhầm | Kết quả tính toán. | Sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thi [..]
|
3 |
calculation(sự) tính toán~ of reserves tính toán trữ lượng~ of triangles phép giải tam giácgeodesic ~ tính toán trắc địa
|
4 |
calculation| calculation calculation (kălkyə-lāʹshən) noun 1. Abbr. calc. a. The act, process, or result of calculating. b. An estimate based on probabilities. 2. Careful, often cu [..]
|
<< cafeteria | calibration >> |