1 |
cửa hàngCửa hàng bán lẻ hay đôi khi gọi gọn là cửa hàng, cửa hiệu, tiệm là một công trình (thường là một ngôi nhà hoặc dãy nhà) được dùng trong việc mua bán hàng hóa với quy mô nhỏ phụ vụ trực tiếp cho các cá [..]
|
2 |
cửa hàng Nơi bán hàng. | : '''''Cửa hàng''' buôn bán cho may (Truyện Kiều)'' | : '''''Cửa hàng''' mậu dịch.''
|
3 |
cửa hàngdt. Nơi bán hàng: Cửa hàng buôn bán cho may (K); Cửa hàng mậu dịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cửa hàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "cửa hàng": . Chùa Hang chửa hoang cửa hàng [..]
|
4 |
cửa hàngdt. Nơi bán hàng: Cửa hàng buôn bán cho may (K); Cửa hàng mậu dịch.
|
5 |
cửa hàngĐịa điểm/ cửa hàng nơi chấp nhận thanh toán bằng thẻ
|
6 |
cửa hànguddosita (nam)
|
7 |
cửa hàngĐịa điểm/ cửa hàng nơi chấp nhận thanh toán bằng thẻ
|
8 |
cửa hàngcơ sở kinh doanh thương nghiệp hoặc kinh doanh dịch vụ nhỏ cửa hàng thời trang mở cửa hàng bách hoá gian nhà dùng làm nơi kinh doanh thương nghiệp hoặc [..]
|
<< cừu địch | cửa ải >> |